dấu ngoặc vuông
Vietnamese
    
    
Pronunciation
    
- (Hà Nội) IPA(key): [zəw˧˦ ŋwak̚˧˨ʔ vuəŋ˧˧]
 - (Huế) IPA(key): [jəw˨˩˦ ŋwak̚˨˩ʔ vuəŋ˧˧]
 - (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jəw˦˥ ŋwak̚˨˩˨ vuəŋ˧˧] ~ [jəw˦˥ ŋwak̚˨˩˨ juəŋ˧˧]
 
See also
    
- dấu viết lược ( ' ) ( ’ )
 - dấu ngoặc nhọn ( { } )
 - dấu ngoặc vuông ( [ ] )
 - dấu hai chấm ( : )
 - dấu phẩy ( , )
 - dấu gạch ngang ( ‒ ) ( – ) ( — ) ( ― )
 - dấu ba chấm ( … )
 - dấu chấm than ( ! )
 - dấu gạch chéo phân số ( ⁄ )
 - dấu ngoặc kép (guillemets) ( « » ) ( ‹ › )
 - dấu gạch nối ( - ) ( ‐ )
 - dấu chấm giữa ( · )
 - dấu chấm than có dấu chấm hỏi đè lên (interrobang, rare) ( ‽ )
 - dấu ngoặc đơn ( ( ) )
 - dấu chấm ( . )
 - dấu chấm hỏi ( ? )
 - dấu ngoặc kép (formal) ( ‘ ’ ‚ ) ( “ ” „ )
 - dấu ngoặc kép (informal, computing) ( " ) ( ' )
 - dấu chấm phẩy ( ; )
 - dấu gạch chéo ( / )
 - dấu cách ( ] [ )
 
    This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.